32 đội bóng được chia thành tám bảng (A - G) đã trải qua những trận đấu vòng loại sôi nổi và kịch tính. Cuối cùng, 16 đội tuyển mạnh nhất bước vào vòng trong cũng đã lộ diện.
Với các đội có cùng điểm thi đấu, vị trí xếp hạng trong bảng sẽ được tính dựa trên hiệu số bàn thắng. Dưới đây là danh sách thành tích các đội.
Đội tuyển |
Điểm |
Vị trí |
Bảng A |
Uruguay |
9 |
Nhất bảng |
Nga |
6 |
Nhì bảng |
Ả-rập Xê-út |
3 |
Bị loại |
Ai Cập |
0 |
Bị loại |
Bảng B |
Tây Ban Nha |
5 |
Nhất bảng |
Bồ Đào Nha |
5 |
Nhì bảng |
Iran |
4 |
Bị loại |
Ma-rốc |
1 |
Bị loại |
Bảng C |
Pháp |
7 |
Nhất bảng |
Đan Mạch |
5 |
Nhì bảng |
Peru |
3 |
Bị loại |
Australia |
1 |
Bị loại |
Bảng D |
Croatia |
9 |
Nhất bảng |
Argentina |
4 |
Nhì bảng |
Nigeria |
3 |
Bị loại |
Iceland |
1 |
Bị loại |
Bảng E |
Brazil
|
7 |
Nhất bảng |
Thụy Sĩ |
5 |
Nhì bảng |
Serbia |
3 |
Bị loại |
Costa Rica |
1 |
Bị loại |
Bảng F |
Thụy Điển |
6 |
Nhất bảng |
Mexico |
6 |
Nhì bảng |
Hàn Quốc |
3 |
Bị loại |
Đức |
3 |
Bị loại |
Bảng G |
Bỉ |
9 |
Nhất bảng |
Anh |
6 |
Nhì bảng |
Tunisia |
3 |
Bị loại |
Panama |
0 |
Bị loại |
Bảng H |
Colombia |
6 |
Nhất bảng |
Nhật Bản |
4 |
Nhì bảng |
Senegal |
4 |
Bị loại |
Ba Lan |
3 |
Bị loại |
Thiên Bình